--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gánh hát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gánh hát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gánh hát
+ noun
troupe; theatre company
Lượt xem: 787
Từ vừa tra
+
gánh hát
:
troupe; theatre company
+
chú trọng
:
To attach special importance tochú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩmto attach special importance to both the quality and quantity of the products
+
sư phó
:
king's tutor
+
cáy
:
Fiddler crabnhát như cáytimid as a rabbit
+
ensnare
:
bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))