--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gánh hát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gánh hát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gánh hát
+ noun
troupe; theatre company
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
gánh hát
:
troupe; theatre company
+
đặt vòng
:
(y học) Set a coil (an ultra-uterine device) (for preventing conception)
+
nứt nanh
:
Crack, splitĐất nứt nẻ cả vì hạnThe ground craked all over because of drought
+
confine
:
giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lạito be confined to one's room bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
+
haziness
:
tình trạng mù sương; sự mù mịt